0 0
0
Không có sản phẩm nào trong giỏ.

Welcome to Phú Điện Power

Tin tức

Th06 03, 2023 / Phú Điện Power /Pin Lithium - LiFePO4

thông số trên pin lithium  (4)

Các thông số kỹ thuật trên pin lithium sắt photphat (LiFePO4) rất quan trọng để hiểu rõ hiệu suất, khả năng và hạn chế của pin. 

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật chính thường được ghi trên pin LiFePO4:

Dung lượng (Capacity):

  • Đơn vị: Ampere-giờ (Ah) hoặc milliampere-giờ (mAh).
  • Ý nghĩa: Cho biết lượng điện năng mà pin có thể lưu trữ và cung cấp. Ví dụ, một pin 100Ah có thể cung cấp dòng điện 1A trong 100 giờ.

Điện áp danh định (Nominal Voltage):

  • Đơn vị: Volt (V).
  • Ý nghĩa: Điện áp trung bình của pin trong suốt chu kỳ xả. Pin LiFePO4 thường có điện áp danh định là 3.2V trên mỗi cell.

Điện áp sạc đầy (Full Charge Voltage):

  • Đơn vị: Volt (V).
  • Ý nghĩa: Điện áp của pin khi được sạc đầy. Thường là 3.6V - 3.65V trên mỗi cell.

Điện áp cắt xả (Discharge Cut-off Voltage):

  • Đơn vị: Volt (V).
  • Ý nghĩa: Điện áp tối thiểu mà pin có thể xả trước khi cần sạc lại. Thường là khoảng 2.5V trên mỗi cell.

Dòng sạc tối đa (Maximum Charge Current):

  • Đơn vị: Ampere (A).
  • Ý nghĩa: Dòng điện lớn nhất mà pin có thể chịu khi sạc mà không gây hại.

Dòng xả tối đa (Maximum Discharge Current):

  • Đơn vị: Ampere (A).
  • Ý nghĩa: Dòng điện lớn nhất mà pin có thể cung cấp khi xả mà không gây hại.

Chu kỳ sạc/xả (Cycle Life):

  • Đơn vị: Số chu kỳ.
  • Ý nghĩa: Số lần pin có thể sạc và xả trước khi dung lượng giảm xuống một mức nhất định (thường là 80% dung lượng ban đầu). Pin LiFePO4 thường có chu kỳ sạc/xả trên 2000 chu kỳ. Tham khảo thêm tại bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm.

Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range):

  • Đơn vị: Độ C (°C).
  • Ý nghĩa: Khoảng nhiệt độ mà pin có thể hoạt động hiệu quả. Thường là từ -20°C đến 60°C.

Nội trở (Internal Resistance):

  • Đơn vị: Ohm (Ω).
  • Ý nghĩa: Đo lường điện trở bên trong pin, ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng cung cấp dòng điện.

Kích thước và trọng lượng (Dimensions and Weight):

  • Đơn vị: mm (kích thước) và kg (trọng lượng).
  • Ý nghĩa: Kích thước và trọng lượng của pin, quan trọng đối với việc lắp đặt và sử dụng.

Hiệu suất năng lượng (Energy Efficiency):

  • Đơn vị: %.
  • Ý nghĩa: Tỷ lệ giữa năng lượng đầu vào và đầu ra của pin, thường là khoảng 90-95%.

thông số trên pin lithium  (1)
thông số trên pin lithium  (3)
thông số trên pin lithium  (2)
Những thông số này giúp người sử dụng hiểu rõ về khả năng, giới hạn và cách sử dụng pin LiFePO4 một cách hiệu quả và an toàn.

*Tìm hiểu thêm về sản phẩm tại đây: https://phudienpower.vn/product-categories/ac-quy-lithium

#Lithium #Spec #Catalogue #Thông_số_sản_phẩm #LiFePO4 #Pin_sắt_photphat #pdctechvn