Welcome to Phú Điện Power

Tin tức

Th01 01, 2022 / Phú Điện Power /Tin Tức Tổng Hợp

Chỉ số dung lượng của ắc quy thường được đo bằng Ampere-hour (Ah) hoặc milliampere-hour (mAh), và nó thể hiện dung lượng lưu trữ của ắc quy. Đơn vị Ah thường được sử dụng cho ắc quy lớn, trong khi mAh thường được sử dụng cho các ắc quy và pin nhỏ hơn.

AH là gì  (2)

Ampere-hour (Ah): Là đơn vị đo lường dung lượng của ắc quy, nó biểu thị khả năng lưu trữ năng lượng của ắc quy trong một thời gian cụ thể. Ví dụ, nếu ắc quy có dung lượng 100Ah, nó có thể cung cấp dòng điện là 1A trong 100 giờ hoặc dòng điện là 10A trong 10 giờ trước khi cạn kiệt năng lượng.

Milliampere-hour (mAh): Thường được sử dụng cho các ắc quy và pin nhỏ hơn. Một mAh bằng một phần nghìn của một Ah. Ví dụ, 1000mAh = 1Ah. Các thiết bị di động như điện thoại di động thường có dung lượng từ vài trăm mAh đến vài nghìn mAh.

Đơn Vị Ah là gì?

Đơn vị dung lượng của ắc quy (Ah) là chỉ số thể hiện khả năng lưu trữ điện năng của một ắc quy. Nó là một đơn vị đo lường dung lượng pin, ắc quy có thể được lưu trữ hoặc cung cấp trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được tính toán bằng cách nhân dòng điện (Ampere) mà ắc quy có thể cung cấp trong một giờ liên tục.

Cụ thể, nếu một ắc quy có dung lượng là 100 Ah, điều này có nghĩa là nó có thể cung cấp dòng điện 100 A (Ampe) trong một giờ (hour).

Đơn vị Ah có công thức tính như sau:

Ah = I x t

Trong đó:

  • I là cường độ dòng điện (đơn vị là Ampe).
  • t là thời gian phóng điện (tính theo giờ).

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Dung Lượng Ah

Điều Kiện Hoạt Động

  • Nhiệt Độ: Nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến dung lượng thực tế của ắc quy. Nhiệt độ thấp hay quá cao có thể làm giảm dung lượng hoặc hiệu suất của ắc quy.
  • Dòng Điện Sử Dụng: Dòng điện lớn hơn có thể làm giảm thời gian sử dụng của ắc quy.

Tuổi Thọ Ắc Quy

  • Ắc quy có thể trải qua quá trình chai mòn theo thời gian, làm giảm dung lượng và hiệu suất của nó.

Trong Thực Tế

Đây là một số ví dụ về dung lượng ắc quy và các ứng dụng thông thường:

Ắc quy khởi động Ô Tô: Ắc quy ô tô thường có dung lượng từ khoảng 40Ah đến 110Ah, tùy thuộc vào loại và kích thước của xe.

Ắc quy khởi động Xe Máy: Trong xe máy, dung lượng ắc quy thường nhỏ hơn, thường từ 2Ah đến 30Ah, dựa trên loại xe và nhu cầu điện của các thiết bị điện tử trong xe.

Ắc quy cho Hệ Thống Năng Lượng Mặt Trời: Trong các hệ thống năng lượng mặt trời nhỏ, ắc quy có thể có dung lượng từ vài Ah đến khoảng 100Ah, tùy thuộc vào kích thước của hệ thống và nhu cầu lưu trữ năng lượng. Trong các hệ thống lưu trữ lớn, dung lượng lắp đặt có thể lên tới hàng nghìn Ah (ESS solar system).

Ắc quy cho hệ thống nguồn dự phòng UPS - Data center, viễn thông, điện lực: Dung lượng trong các hệ thống này trải dài từ nhỏ đến lớn từ vài Ah đến vài nghìn Ah.

*Dung lượng của ắc quy là một chỉ số quan trọng xác định thời gian mà ắc quy có thể cung cấp dòng điện trong một chu kỳ sạc đầy đủ. Điều này quyết định thời gian sử dụng của thiết bị hoặc phương tiện mà ắc quy cung cấp năng lượng.

Dung lượng Ah càng cao thì ắc quy cung cấp năng lượng càng lâu. Tuy nhiên, việc chọn dung lượng phù hợp cũng cần phải cân nhắc đến không gian vật lý có sẵn cho ắc quy trong thiết kế của thiết bị hoặc hệ thống sử dụng.