Bộ Lưu Điện UPS Apollo HI1000 12VDC 220V 600W

Mã hàng: HI1000

Thương hiệu: Apollo Power

2,800,000₫
  • Mã sản phẩm: HI1000
  • Thương hiệu: APOLLO
  • Công suất: 1000VA 600W
  • Ắc quy: Lắp ngoài
  • Điện áp ắc quy: 12VDC
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Sản phẩm chưa bao gồm ắc quy
(Có sẵn)
Yêu Cầu Báo Giá Hỗ trợ báo giá qua Email hoạc Điện thoại

MÔ TẢ

Model: HI1000. Thương hiệu: APOLLO

  • Là giải pháp tối ưu cho các thiết bị điện gia đình và văn phòng cần lưu điện thời gian dài.
  • Thời gian chuyển mạch nhanh ≤10ms.
  • Tạo điện áp đầu ra với sóng sin chuẩn.
  • Tương thích với nhiều loại tải khác nhau, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
  • Vận hành êm ái và chất lượng cao nhờ điều khiển bằng bộ vi xử lý CPU
  • Dải điện áp đầu vào rộng, điện áp đầu ra chính xác 220VAC
  • Bảo về quá tải, quá áp, thấp áp và quá nhiệt, bảo vệ ắcquy
  • Hiển thị trạng thái bằng LCD
  • Chức năng ổn áp khi có điện (AVR), tự động chuyển đổi nguồn dự phòng khi mất điện.
  • Ắc quy gắn ngoài và có thể mở rộng.
  • Bộ nạp quản lý ắc quy thông minh, bảo vệ ắc quy tránh phóng sâu và nạp quá dòng.
  • Tiêu chuẩn chất lượng của Châu Âu CE, FC và hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MODEL

HI500

HI1000

HI1500

HI2500

HI3500

HI5000

DC INPUT
Nominal input voltage

12 V

24 V

DC input voltage range

10 V ~ 15 V

20 V ~ 30 V

AC INPUT
Bypass voltage

0 ~ 264 Vac / 276 Vac / 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac

AC voltage

150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac

Frequency

50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz

Input voltage of generator

99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac

Input frequency of generator

40 ~ 70 Hz

Input power limitation

Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10%

OUTPUT
DC mode output voltage

220 V / 230 V / 240 Vac ± 5%

AC mode output voltage

174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac

Nominal output frequency

50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable)

Output waveform

Pure sine wave

Output power

300 W

600 W

1000 W

1600 W

2500 W

3500 W

Efficiency

Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode)

ECO mode

Settable (< 3% load) to enter in 80 s

No-load shutdown

Settable (< 3% load) shutdown in 80 s

Transfer time

≤ 10 ms

≤ 15 ms

Power factor

1.0

THD

< 5% (linear load)

Overload

Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass) Inverter mode: 110% for 60 s; 125% for 10 s; 150% for 10 s (shut down)

BATTERIES
Charging current (selectable)

Max. 15 A

Max. 30 A

Max. 40 A

Max. 40 A

Max. 50 A

Max. 60 A

Equalizing charge voltage

Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable

Floating charge voltage

Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable

Charge mode

3 stage charge mode

EOD

Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable

Reverse warning

Buzzer

MPPT MODULES (OPTIONAL)
Model

10 A / 20 A / 30 A / 40 A

/

Max. PV input voltage (Voc)

30 V

60 V

/

PV optimum operating voltage (Vmp)

15 V ~ 18 V

30 V ~ 36 V

/

Max. PV power

120 W / 240 W / 360 W / 480 W

240 W / 480 W / 720 W / 960 W

/

DC MODULES (OPTIONAL)
Model

5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A)

OTHERS
Human-machine interface

LCD& BUZZER

Operating temperature

0℃~ 40℃

Operating humidity

5% ~ 95%RH

Forced air cooling

Variable speed fans

Net weight (kg)

8.0 (w/o option) 8.5 (w/ option)

10.9 (w/o option) 11.4 (w/ option)

14.0 (w/o option) 14.6 (w/ option)

18.0 (w/o option) 18.5 (w/ option)

32.0

36.0

Gross weight (kg)

9.0 (w/o option) 9.5 (w/ option)

11.9 (w/o option) 12.4 (w/ option)

15.0 (w/o option) 15.6 (w/ option)

19.0 (w/o option) 19.5 (w/ option)

34.0

38.0

Dimensions (W×D×H) (mm)

280×258×120

293×280×160

302×479×209

Packaged dimensions (W×D×H) (mm)

330×352×200

370×355×235

353×582×287

ỨNG DỤNG

  •  Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.
  •  Hệ thống camera, an ninh, giám sát.
  •  Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.
  •  Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác.

TÀI LIỆU & CHỨNG NHẬN

  • Datasheets
HI1000.pdf
  • Chứng nhận
Certificate.pdf
  • Hướng dẫn sử dụng
User manual.pdf

Những sảm phẩm tương tự