Sản Phẩm: Ắc Quy UPS, LONG, Ắc Quy Axit Chì, Dòng WPL
(Ắc quy VRLA-AGM). Model: WPL130-12N. Hãng sản xuất: LONG
Ắc Quy Kín Khí (VRLA AGM) LONG 12V-130AH (10HR), WPL130-12N, F18-M8 - Thuộc dòng ắc quy WPL (WPL Series), là loại ắc quy acid-chì van kín, miễn bảo dưỡng. |
Dòng sản phẩm này là loại bình axit-chì VRLA tuổi thọ cao, được thiết kế hợp kim khung sườn đặc biệt có tính chịu ăn mòn tốt. |
Dung lượng danh định (Nominal capacity) | 10 Hour Rate 13A to 10.50V 130Ah |
5 Hour Rate 22.1A to 10.2V 110.5Ah | |
1 Hour Rate 78A to 9.60V 78Ah | |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 5 mΩ |
Trọng lượng | 42.6Kg (93.7Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 10-12 năm @20°C Eurobat |
Vật liệu vỏ | ABS, UL94-V0 |
Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt |
Lực vặn ốc kiến nghị M8 | 12 N-m (122kgf-cm) |
Lực vặn ốc tối đa M8 | 15 N-m (153kgf-cm) |
Kích thước (mm) | Dài (L) 483 x Rộng (W) 170 x Cao (H) 240 x Tổng cao (TH) 240 (±3) |
Dòng sạc lớn nhất | < 39 (A) |
Dòng phóng tối đa 5s | 1300 (A) |
PHƯƠNG PHÁP SẠC@25°C / HỆ SỐ BÙ NHIỆT(Coefficient) | |
SẠC CHU KỲ (CYCLE) | 14.40V ~ 15.00V / -5.0mV/ °C/ cell |
SẠC THƯỜNG XUYÊN (STANDBY) | 13.50V ~ 13.80V / -3.0mV/ °C/ cell |
Nhiệt độ | -15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C |
Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 2004 ISO 45001 2018, ISO 14001 |
Nguồn dự phòng (Backup power) |
|
Nguồn điện tái sử dụng (Cyclic power) |
|
Nguồn công suất cao (High power) |
|
Nguồn cho xe điện (Electric vehicle power) |
|