Ắc Quy Kín Khí (VRLA AGM) LONG 12V-154WPC-1.67VPC-15Min, WXL12150WN, F8-M6

Mã hàng: WXL12150WN

Thương hiệu: Long Battery

Mã sản phẩm: WXL12150WN
Điện áp – dung lượng: 12V-45Ah
Thương hiệu: LONG
Xuất xứ: Việt Nam
Màu sắc: Đen
Bảo hành: 12 - 24 tháng

(Có sẵn)
Yêu Cầu Báo Giá Hỗ trợ báo giá qua Email hoạc Điện thoại

MÔ TẢ

(Ắc quy AGM - VRLA). Model: WXL12135WN. Nhà sản xuất: KUNG LONG BATERIES

Ắc Quy Kín Khí (VRLA AGM) LONG 12V-135WPC-1.67VPC-15Min, WXL12135WN, F8-M6 - Thuộc dòng WPX (WPX Series) - Dòng sản phẩm này được thiết kế cho các đặc tính truyền dẫn điện công suất lớn, do đó nó có khối lượng và trọng lượng nhỏ hơn nhưng có các đặc tính truyền dẫn điện công suất cao tốt hơn.

BATTERY TYPENOMINAL
VOLTAGE (V)
NOMINAL
CAPACITY (Ah)
DIMENSION (mm)DIMENSION (inch)WEIGHT
(APPROX.)
PDFinquiry
W20HRLWHHTLWHHTkglbs
WXL1225W122359070101.51073.542.764.004.211.974.33
 
 
 
WXL1235W12358.515165941025.942.563.704.022.75.94
 
 
 
WXL1251W12511215198951005.943.863.743.944.39.46
 
 
 
WXL1280WN128020181761671677.132.996.576.575.9513.1
 
 
 
WXL12100WN1210028166125.51761766.544.946.936.939.220.2
 
 
 
WXL12135W12135361971311591807.765.166.267.0911.024.2
 
 
 
WXL12135WN12135361971311591707.765.166.266.6911.024.2
 
 
 
WXL12150W1215040197.71661711717.786.546.736.7313.529.7
 
 
 
WXL12150WN1215040197.71661711717.786.546.736.7313.429.5
 
 
 
WXL12205W12215552261352072298.905.218.159.0217.137.6
 
 
 
WXL12205WN12215552261352072148.905.218.158.4317.137.6
 
 
 
WXL12245WN122456535016717917913.786.577.057.0520.545.1
 
 
 
WXL12265WN122657035016717917913.786.577.057.0522.549.5
 
 
 
WXL12300WN123007526017020220710.246.697.958.1524.253.24
 
 
 
WXL12345WFT1234510050710623523519.964.179.259.253066
 
 
 
WXL12365WN123659530616820621312.056.618.118.3829.564.9
 
 
 
WXL12420WN1242011034117321521913.436.818.468.623474.8
 
 
 
WXL12450WFT1245015055011028828821.654.3311.3411.3444.397.5
 
 
 
WXL12450WN1245011537617222122514.86.778.708.8637.582.5
 
 
 
WXL12500WFT1250015055011028828821.654.3311.3411.3450.5111
 
 
 
WXL12505WN1250513033817327628113.316.8110.8711.064292.4
 
 
 
WXL12550WN1255014033817327628113.316.8110.8711.064599
 
 
 
WXL12600WN1260020053223821922420.559.378.628.6261.5135
 
 
 
WXL12710WFT1271019054612532032021.54.9212.612.660132
 
 
 
WXL12710WN1271020053220721421920.948.158.438.6258127.6
 
 
 
WXL12820WN1282023052223821922420.559.378.628.8266.4146
 
 
 


 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công suất danh định (Nominal power)5 Minute to 1.60V/cell 237W/cell
 15 Minute Rate to 1.67V/cell 154W/cell
Dung lượng danh định (Nominal capacity)20 Hour Rate 1.8A to 10.50V 36Ah
 8 Hour Rate 3.87A to 10.50V 31Ah
 5 Hour Rate 6.12A to 10.20V 30.6Ah
Nội trở(I.R) @1Khz < 7.5 mΩ
Trọng lượng13.14Kg (29.5Lbs.)
Tuổi thọ thiết kế3-5 năm
Vật liệu vỏABS, UL94-HB
Kiểu điện cựcF8 Terminal - M6 Bolts 
Kích thước (mm)Dài (L) 97 x Rộng (W) 25 x Cao (H) 52, Tổng cao (TH) 57 (±1)
Dòng sạc lớn nhất13.5 (A)
Phóng tối đa 5 giây540 (A)
Dòng ngắn mạch2400 (A)
Phương pháp sạc @25°C,Hệ số bù nhiệt (Coefficient) 
Sạc chu kỳ (CYCLE)14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
Sạc thả nổi (STANDY)13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
Nhiệt độ-15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
Tự phóng điện1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
Tiêu chuẩn chất lượngIEC 60896-21&22 : 2004
ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet
Xuất xứViệt Nam

ỨNG DỤNG

Nguồn dự phòng (Backup power)     

  • Hệ thống dự phòng UPS     
  • Hệ thống an ninh chống trộm     
  • Hệ thống báo cháy     
  • Hệ thống chiếu sáng dự phòng     

Nguồn công suất cao (High Rate power)     

  • Hệ thống dự phòng loại UPS lớn  
  • Hệ thống lưu trữ viễn thông  
  • Hệ thống lưu trữ trung tâm dữ liệu  
  • Hệ thống lưu trữ tín hiệu đường sắt  
Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)  

TÀI LIỆU & CHỨNG NHẬN

  • Datasheet (WXL12150WN.pdf)           
  • KungLong Battery eCatalogue, Link 2021           
  • User Manual           
  • ISO 45001 : 2018 – Certificate of occupational health and safety management systems           
  • ISO 14001 : 2015 – Certificate of environmental management           
  • ISO 9001 : 2015 – Certificate of quality management           
  • ISO/ IEC 17025 : 2017 – Certificate of accreditation                                               
  • UL – Certificate of compliance           
  • CE – Certificate of compliance           
  • MSDS – Material Safety Data Sheet           

Những sảm phẩm tương tự