Sản Phẩm: Ắc Quy UPS, LONG, Ắc Quy Axit Chì, Dòng WPL
(Ắc quy AGM-VRLA). Model: WPL230-12N. Hãng sản xuất: LONG
Ắc Quy Kín Khí (VRLA AGM) LONG 12V-230AH (10HR), WPL230-12N, F18-M8 - Thuộc dòng ắc quy WPL (WPL Series), là loại ắc quy acid-chì van kín, miễn bảo dưỡng. |
Dòng sản phẩm này là loại bình axit-chì VRLA tuổi thọ cao, được thiết kế hợp kim khung sườn đặc biệt có tính chịu ăn mòn tốt. |
Công suất danh định (Normal capacity) | 10 Hour Rate 23A to 10.50V 230Ah |
5 Hour Rate 39.1A to 10.2V 195.5Ah | |
1 Hour Rate 138A to 9.60V 138Ah | |
Nội trở (I.R) @1Khz | < 2.5 mΩ |
Trọng lượng | 73.2 Kg (161Lbs.) |
Tuổi thọ thiết kế | 10-12 năm @ 20°C (Eurobat) |
Vật liệu vỏ + nắp | ABS, UL94-HB |
Điện cực | F18 Terminal - M8 Bolt |
Kích thước | Dài (L) 522 x Rộng (W) 238 x Cao (H) 219, Tổng cao (TH) 224 (±3) |
Sạc lớn nhất | < 69 (A) |
Phóng tối đa 5 giây | 1840 (A) |
Phương pháp sạc | @ 25°C |
Hệ số bù nhiệt (Coefficient) | |
Chu kỳ (Cycle) | 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell |
Thường xuyên (Standby) | 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell |
Nhiệt độ (Lý tưởng = 20°C) | -15°C< Sạc <40°C -15°C< Phóng <50°C -15°C< Lưu kho <40°C |
Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85% |
Tiêu chuẩn chất lượng | IEC 60896-21&22 2004 ISO 45001 2018, ISO 14001 |
Certificate | UL MH16982, CE, dun & bradstreet |
Nguồn dự phòng (Backup power) |
|
Nguồn công suất cao (High power) |
|
Nguồn điện dự trữ dùng cho viễn thông (Telecom power) |
|