Ắc Quy Kín Khí (VRLA AGM) LONG 12V 505WPC-1.67VPC-15Min, WXL12505WN, F8-M6

Mã hàng: WXL12505WN

Thương hiệu: Long Battery

Mã sản phẩm: WXL12505WN 
Điện áp – dung lượng: 12V-130AH 
Thương hiệu: LONG 
Xuất xứ: Việt Nam 
Màu sắc: Đen 
Bảo hành: 12 - 24 tháng 

(Có sẵn)
Yêu Cầu Báo Giá Hỗ trợ báo giá qua Email hoạc Điện thoại

MÔ TẢ

(Ắc quy AGM - VRLA). Model: WXL12135WN. Nhà sản xuất: KUNG LONG BATERIES.

Ắc Quy Kín Khí (VRLA AGM) LONG 12V-135WPC-1.67VPC-15Min, WXL12135WN, F8-M6 - Thuộc dòng WPX (WPX Series) - Dòng sản phẩm này được thiết kế cho các đặc tính truyền dẫn điện công suất lớn, do đó nó có khối lượng và trọng lượng nhỏ hơn nhưng có các đặc tính truyền dẫn điện công suất cao tốt hơn.

Bảng Thông Số Cơ Bản - Dòng WXL

BATTERY TYPENOMINAL
VOLTAGE (V)
NOMINAL
CAPACITY (Ah)
DIMENSION (mm)DIMENSION (inch)WEIGHT
(APPROX.)
PDFinquiry
W20HRLWHHTLWHHTkglbs
WXL1225W122359070101.51073.542.764.004.211.974.33
 
 
 
WXL1235W12358.515165941025.942.563.704.022.75.94
 
 
 
WXL1251W12511215198951005.943.863.743.944.39.46
 
 
 
WXL1280WN128020181761671677.132.996.576.575.9513.1
 
 
 
WXL12100WN1210028166125.51761766.544.946.936.939.220.2
 
 
 
WXL12135W12135361971311591807.765.166.267.0911.024.2
 
 
 
WXL12135WN12135361971311591707.765.166.266.6911.024.2
 
 
 
WXL12150W1215040197.71661711717.786.546.736.7313.529.7
 
 
 
WXL12150WN1215040197.71661711717.786.546.736.7313.429.5
 
 
 
WXL12205W12215552261352072298.905.218.159.0217.137.6
 
 
 
WXL12205WN12215552261352072148.905.218.158.4317.137.6
 
 
 
WXL12245WN122456535016717917913.786.577.057.0520.545.1
 
 
 
WXL12265WN122657035016717917913.786.577.057.0522.549.5
 
 
 
WXL12300WN123007526017020220710.246.697.958.1524.253.24
 
 
 
WXL12345WFT1234510050710623523519.964.179.259.253066
 
 
 
WXL12365WN123659530616820621312.056.618.118.3829.564.9
 
 
 
WXL12420WN1242011034117321521913.436.818.468.623474.8
 
 
 
WXL12450WFT1245015055011028828821.654.3311.3411.3444.397.5
 
 
 
WXL12450WN1245011537617222122514.86.778.708.8637.582.5
 
 
 
WXL12500WFT1250015055011028828821.654.3311.3411.3450.5111
 
 
 
WXL12505WN1250513033817327628113.316.8110.8711.064292.4
 
 
 
WXL12550WN1255014033817327628113.316.8110.8711.064599
 
 
 
WXL12600WN1260020053223821922420.559.378.628.6261.5135
 
 
 
WXL12710WFT1271019054612532032021.54.9212.612.660132
 
 
 
WXL12710WN1271020053220721421920.948.158.438.6258127.6
 
 
 
WXL12820WN1282023052223821922420.559.378.628.8266.4146  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công suất danh định (Nominal power)2 Minute to 1.60V/cell 1145W/cell
 15 Minute Rate to 1.67V/cell 505W/cell
Dung lượng danh định (Nominal capacity)20 Hour Rate 6.5A to 10.50V 130Ah
 8 Hour Rate 14A to 10.50V 111.8Ah
 5 Hour Rate 22.1A to 10.20V 110.5Ah
Nội trở(I.R) @1Khz < < 4 mΩ
Trọng lượng42kg (92.4Lbs.)
Tuổi thọ thiết kế3-5 năm
Vật liệu vỏABS, UL94-HB
Kiểu điện cựcF8 Terminal - M6 Bolts 
Kích thước (mm)Dài (L) 338 x Rộng (W) 173 x Cao (H) 276 x Tổng cao (TH) 281 (+2, -1) (mm)
Dòng sạc lớn nhất39 (A)
Phóng tối đa 5 giây1300 (A)
Dòng ngắn mạch3183 (A)
Phương pháp sạc @25°C,Hệ số bù nhiệt (Coefficient) 
Sạc chu kỳ (CYCLE)14.40V ~ 15.00V
-5.0mV/ °C/ cell
Sạc thả nổi (STANDY)13.50V ~ 13.80V
-3.0mV/ °C/ cell
Nhiệt độ-15°C< sạc <40°C -15°C< phóng <50°C -15°C< lưu <40°C
Tự phóng điện1 tháng còn 92% 3 tháng còn 90% 6 tháng còn 80%
Tiêu chuẩn chất lượngIEC 60896-21&22 : 2004
ISO 45001 : 2018, ISO 14001 : 2015, ISO 9001 : 2015, ISO/ IEC 17025 : 2005
Certificate: UL MH16982, CE, dun & bradstreet
Xuất xứViệt Nam

ỨNG DỤNG

Nguồn dự phòng (Backup power)        

  • Hệ thống dự phòng UPS      
  • Hệ thống an ninh chống trộm      
  • Hệ thống báo cháy      
  • Hệ thống chiếu sáng dự phòng      

Nguồn công suất cao (High Rate power)        

  • Hệ thống dự phòng loại UPS lớn    
  • Hệ thống lưu trữ viễn thông    
  • Hệ thống lưu trữ trung tâm dữ liệu    
  • Hệ thống lưu trữ tín hiệu đường sắt    
Nguồn tuổi thọ cao (Long life power)    

TÀI LIỆU & CHỨNG NHẬN

Những sảm phẩm tương tự