0 0
0
Không có sản phẩm nào trong giỏ.

Ắc Quy Kín Khí (VRLA AGM) LONG 12V-7.2Ah (20HR), WP7.2-12, F2

Mã hàng: WP7.2-12

Thương hiệu: Long Battery

279,000₫
  • Mã sản phẩm: WP7.2-12
  • Điện áp: 12V
  • Dung lượng: 7.2Ah
  • Thương hiệu: LONG
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Màu sắc: Đen
  • Bảo hành: 12 tháng
(Có sẵn)
Yêu Cầu Báo Giá Hỗ trợ báo giá qua Email hoạc Điện thoại

MÔ TẢ

Ắc quy VRLA. Model: WP7.2-12. Hãng sản xuất: LONG 
- Ắc Quy Kín Khí (VRLA AGM) LONG 12V-7.2Ah (20HR), WP7.2-12, F2 - Thuộc dòng ắc quy WP (WP Series), là loại ắc quy acid-chì khô kín khí, được thiết kế cho đa ứng dụng.  

*Về Nhà Sản Xuất Ắc Quy LONG 
Công Ty Quang Điện Kung Long được thành lập vào năm 1990, là Nhà máy sản xuất pin ắc quy axit chì duy nhất niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán. Ngoài Nhà máy sản xuất đầu tiên ở Đài Loan ra, Công Ty TNHH LE LONG VIỆT NAM đã xây dựng thêm 2 cơ sở sản xuất Ắc Quy LONG hiện đại ở Việt Nam, tổng diện tích của khu sản xuất của 3 nhà máy đã mở rộng đến 252.000 m2.  

Công Ty TNHH LE LONG VIỆT NAM đã được cấp giấy chứng nhận hệ thống ISO9001, TL9000, ISO14001,ISO17025, ISO 45001, có sản phẩm pin ắc quy mang thương hiệu “LONG”, thông qua sản xuất chuẩn xác và đảm bảo sản phẩm tuân thủ theo hệ thống quản lý chất lượng, toàn bộ sản phẩm pin ắc quy kín khí đều đạt tiêu chuẩn quy định an toàn UL.  

Ngày thành lập: 25/01/1990  

Ngày niêm yết: 22/01/2002 (Mã cổ phiếu:1537)  

Địa chỉ tổng công ty:Số 6 đường Tự Lập Tam, KCN Nam Cương, TP Nam Đầu, Đài Loan  

Nhà máy: Nhà máy Kung Long-Đài Loan (năm 1990)  

Nhà máy LE LONG, Việt Nam (năm 1995)  

Nhà máy Bến Lức, Việt Nam (năm 1996)  

Nhà máy Đức Hòa, Việt Nam (năm 2007)  

Vốn cổ phần: 817.000.000 Đài Tệ  

Hạng mục kinh doanh chính: Pin ắc quy dùng trong hệ thống dự trữ năng lượng tái tạo, pin ắc quy dùng cho phòng máy viễn thông và máy trao đổi thông tin liên lạc, pin ắc quy dùng cho UPS, pin ắc quy dùng cho xe điện, pin ắc quy dùng để khởi động.  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Công suất danh định: (Normal capacity) 
    • 20 Hour Rate (HR) 0.36A to 10.5V 7.2Ah
    • 10 Hour Rate (HR) 0.684A to 10.5V 6.84Ah
    • 5 Hour Rate (HR) 1.224A to 10.2V 6.12Ah
    • 1 C 7.2A to 9.60V 4.08Ah
    • 3 C 21.6A to 9.60V 2.88Ah
  • Nội trở (I.R) @1Khz: < 22 mΩ 
  • Trọng lượng: 2.4Kg
  • Tuổi thọ thiết kế: 5 năm 
  • Vật liệu vỏ, nắp: ABS
  • Kiểu điện cực: F1 (Faston Tab 187) & F2 (Faston Tab 250)
  • Kích thước (mm): Dài 151 x Rộng 65 x Cao 94, Tổng cao 102 (±1)
  • Dòng lớn nhất Sạc lớn nhất: < 2.16A Phóng tối đa 5 giây: 108A
  • Phương pháp sạc: @ 25°C, Hệ số bù nhiệt (Coefficient)
    • Chu kỳ (Cycle): 14.4V-15.0V -5.0mV/°C/cell
    • Thường xuyên (Standby): 13.5V-13.8V -3.0mV/°C/cell
  • Nhiệt độ: (Lý tưởng = 20°C) -15°C< Sạc <40°C -15°C< Phóng <50°C -15°C< Lưu kho <40°C
  • Tự phóng điện: 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
  • Tiêu chuẩn chất lượng: TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015
  • Xuất xứ: sx tại Việt Nam

ỨNG DỤNG

Nguồn dự phòng (Backup power)  

  • Hệ thống dự phòng UPS  
  • Hệ thống an ninh chống trộm  
  • Hệ thống báo cháy  
  • Hệ thống chiếu sáng dự phòng  

Nguồn điện tái sử dụng (Cyclic power)  

  • Hệ thống dự phòng UPS  
  • Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp  
  • Máy dụng cụ cầm tay  
  • Sản phẩm truyền thông không dây cỡ nhỏ  

Nguồn công suất cao (High power)  

  • Hệ thống dự phòng loại UPS lớn  
  • Hệ thống lưu trữ viễn thông  
  • Hệ thống lưu trữ trung tâm dữ liệu  
  • Hệ thống lưu trữ tín hiệu đường sắt  

Nguồn cho xe điện (Electric vehicle power)  

  • Xe điện  
  • Xe cho người lớn tuổi  
  • Hệ thống theo dõi trong y tế  

TÀI LIỆU & CHỨNG NHẬN

  • Datasheet   (WP7.2-12.pdf)
  • KungLong Battery eCatalogue, Link 2021  
  • User Manual  
  • ISO 45001 : 2018 – Certificate of occupational health and safety management systems     
  • ISO 14001 : 2015 – Certificate of environmental management     
  • ISO 9001 : 2015 – Certificate of quality management     
  • ISO/ IEC 17025 : 2017 – Certificate of accreditation     
  • UL – Certificate of compliance     
  • CE – Certificate of compliance     
  • MSDS – Material Safety Data Sheet     

Những sảm phẩm tương tự